Từ điển Thiều Chửu
蠹 - đố
① Con mọt. ||② Lấy hao tiền của, như quốc đố 國蠹 kẻ ăn hại của nhà nước, mọt nước. ||② Phơi sách.

Từ điển Trần Văn Chánh
蠹 - đố
① Con mọt: 國蠹 Sâu dân mọt nước; ② Ăn mòn, làm hỏng: 流水不腐,戶樞不蠹 Nước chảy không thối, nõ cửa không mọt; ③ (văn) Phơi sách.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蠹 - đố
Như chữ Đố 蠧.


巨蠹 - cự đố || 桂蠹 - quế đố || 國蠹 - quốc đố ||